1 | GK.00088 | | Vở bài tập Tiếng Việt 1/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
2 | GK.00089 | | Vở bài tập Tiếng Việt 1/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
3 | GK.00090 | | Vở bài tập Tiếng Việt 1/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
4 | GK.00091 | | Vở bài tập Tiếng Việt 1/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
5 | GK.00092 | | Vở bài tập Tiếng Việt 1/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
6 | GK.00093 | | Vở bài tập Tiếng Việt 1/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
7 | GK.00094 | | Vở bài tập Tiếng Việt 1/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
8 | TK.02156 | | Bài tập chọn lọc Toán 5: Hai buổi trong ngày/ Đỗ Trung Hiệu (ch.b.), Đỗ Trung Kiên. T.1 | Đại học Sư phạm | 2024 |
9 | TK.02157 | | Bài tập chọn lọc Toán 5: Hai buổi trong ngày/ Đỗ Trung Hiệu (ch.b.), Đỗ Trung Kiên. T.1 | Đại học Sư phạm | 2024 |
10 | TK.02158 | | Bài tập chọn lọc Toán 5: Hai buổi trong ngày/ Đỗ Trung Hiệu (ch.b.), Đỗ Trung Kiên. T.1 | Đại học Sư phạm | 2024 |
11 | TK.02159 | | Bài tập chọn lọc Toán 5: Hai buổi trong ngày/ Đỗ Trung Hiệu (ch.b.), Đỗ Trung Kiên. T.1 | Đại học Sư phạm | 2024 |
12 | TK.02160 | | Bài tập chọn lọc Toán 5: Hai buổi trong ngày/ Đỗ Trung Hiệu (ch.b.), Đỗ Trung Kiên. T.1 | Đại học Sư phạm | 2024 |
13 | TK.02161 | | Bài tập chọn lọc Toán 5: Hai buổi trong ngày/ Đỗ Trung Hiệu (ch.b.), Đỗ Trung Kiên. T.2 | Đại học Sư phạm | 2024 |
14 | TK.02162 | | Bài tập chọn lọc Toán 5: Hai buổi trong ngày/ Đỗ Trung Hiệu (ch.b.), Đỗ Trung Kiên. T.2 | Đại học Sư phạm | 2024 |
15 | TK.02163 | | Bài tập chọn lọc Toán 5: Hai buổi trong ngày/ Đỗ Trung Hiệu (ch.b.), Đỗ Trung Kiên. T.2 | Đại học Sư phạm | 2024 |
16 | TK.02164 | | Bài tập chọn lọc Toán 5: Hai buổi trong ngày/ Đỗ Trung Hiệu (ch.b.), Đỗ Trung Kiên. T.2 | Đại học Sư phạm | 2024 |
17 | TK.02165 | | Bài tập chọn lọc Toán 5: Hai buổi trong ngày/ Đỗ Trung Hiệu (ch.b.), Đỗ Trung Kiên. T.2 | Đại học Sư phạm | 2024 |
18 | TK.02166 | | Bài tập cơ bản theo chuyên đề toán 5/ Phạm Đình Thực | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
19 | TK.02167 | | Bài tập cơ bản theo chuyên đề toán 5/ Phạm Đình Thực | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
20 | TK.02168 | | Bài tập cơ bản theo chuyên đề toán 5/ Phạm Đình Thực | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
21 | TK.02169 | | Bài tập cơ bản theo chuyên đề toán 5/ Phạm Đình Thực | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
22 | TK.02170 | | Bài tập cơ bản theo chuyên đề toán 5/ Phạm Đình Thực | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
23 | TK.02171 | Lê Phương Nga | Vở bài tập nâng cao từ và câu 3/ Lê Phương Nga (ch.b.),Nguyễn Thị Trang | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
24 | TK.02172 | Lê Phương Nga | Vở bài tập nâng cao từ và câu 3/ Lê Phương Nga (ch.b.),Nguyễn Thị Trang | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
25 | TK.02173 | Lê Phương Nga | Vở bài tập nâng cao từ và câu 3/ Lê Phương Nga (ch.b.),Nguyễn Thị Trang | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
26 | TK.02174 | Lê Phương Nga | Vở bài tập nâng cao từ và câu 3/ Lê Phương Nga (ch.b.),Nguyễn Thị Trang | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
27 | TK.02175 | | Bài tập hằng ngày Tiếng Việt 1: Biên soạn theo Chương trình SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2022 |
28 | TK.02176 | | Bài tập hằng ngày Tiếng Việt 1: Biên soạn theo Chương trình SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2022 |
29 | TK.02177 | | Bài tập hằng ngày Tiếng Việt 1: Biên soạn theo Chương trình SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2022 |
30 | TK.02178 | | Bài tập hằng ngày Tiếng Việt 1: Biên soạn theo Chương trình SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2022 |
31 | TK.02179 | | Bài tập hằng ngày Tiếng Việt 1: Biên soạn theo Chương trình SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2022 |
32 | TK.02180 | | Bài tập hằng ngày Tiếng Việt 1: Biên soạn theo Chương trình SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2022 |
33 | TK.02181 | | Bài tập hằng ngày Tiếng Việt 1: Biên soạn theo Chương trình SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2022 |
34 | TK.02182 | | Bài tập hằng ngày Tiếng Việt 1: Biên soạn theo Chương trình SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2022 |
35 | TK.02183 | | Bài tập hằng ngày Toán 1: Biên soạn theo Chương trình SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Nguyễn Văn Quyền, Nguyễn Văn Quân, Uyển Uyển. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2022 |
36 | TK.02184 | | Bài tập hằng ngày Toán 1: Biên soạn theo Chương trình SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Nguyễn Văn Quyền, Nguyễn Văn Quân, Uyển Uyển. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2022 |
37 | TK.02185 | | Bài tập hằng ngày Toán 1: Biên soạn theo Chương trình SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Nguyễn Văn Quyền, Nguyễn Văn Quân, Uyển Uyển. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2022 |
38 | TK.02186 | | Bài tập hằng ngày Toán 1: Biên soạn theo Chương trình SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Nguyễn Văn Quyền, Nguyễn Văn Quân, Uyển Uyển. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2022 |
39 | TK.02187 | | Bài tập hằng ngày Toán 1: Biên soạn theo Chương trình SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Nguyễn Văn Quyền, Nguyễn Văn Quân, Uyển Uyển. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2022 |
40 | TK.02188 | | Bài tập hằng ngày Toán 1: Biên soạn theo Chương trình SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Nguyễn Văn Quyền, Nguyễn Văn Quân, Uyển Uyển. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2022 |
41 | TK.02189 | | Bài tập hằng ngày Toán 1: Biên soạn theo Chương trình SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Nguyễn Văn Quyền, Nguyễn Văn Quân, Uyển Uyển. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2022 |
42 | TK.02190 | | Bài tập hằng ngày Toán 1: Biên soạn theo Chương trình SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Nguyễn Văn Quyền, Nguyễn Văn Quân, Uyển Uyển. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2022 |
43 | TK.02191 | | Phiếu thực hành cuối tuần Toán 5/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
44 | TK.02192 | | Phiếu thực hành cuối tuần Toán 5/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
45 | TK.02193 | | Phiếu thực hành cuối tuần Toán 5/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
46 | TK.02194 | | Phiếu thực hành cuối tuần Toán 5/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
47 | TK.02195 | | Phiếu thực hành cuối tuần Toán 5/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
48 | TK.02196 | Đỗ Tiến Đạt | Phiếu thực hành cuối tuần Toán 4: Cánh diều/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
49 | TK.02197 | Đỗ Tiến Đạt | Phiếu thực hành cuối tuần Toán 4: Cánh diều/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
50 | TK.02198 | Đỗ Tiến Đạt | Phiếu thực hành cuối tuần Toán 4: Cánh diều/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
51 | TK.02199 | Đỗ Tiến Đạt | Phiếu thực hành cuối tuần Toán 4: Cánh diều/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |